Top 21 Lộ trình học Tiếng Anh cho người mới bắt đầu

1
Ngày 1 – Chào hỏi
Mục Lục
- Hello – Xin chào
- Hi there – Xin chào
- How are you? – Bạn khoẻ không?
- How are you doing? – Bạn dạo này thế nào?
- Nice to meet you. – Rất vui khi được gặp bạn
- Long time no see – Đã lâu không gặp
- Good morning/ Good afternoon/ Good evening – Chào buổi sáng/ Chào buổi chiều/ Chào buổi tối
- I’m pleasure to meet you – Rất hân hạnh khi được gặp bạn
- It’s a pleasure to meet you – Rất hân hạnh khi được gặp bạn
- I’m glad to meet you – Rất vui khi được gặp bạn


2
Ngày 2 – Giới thiệu
- Hi, I’m … – Xin chào, tôi là …
- My name is … – Tên tôi là …
- You can call me … – Bạn có thể gọi tôi là …
- Nice to meet you. I’m … – Rất vui khi được gặp bạn. Tôi là …
- It’s a pleasure to meet you. I’m … – Hân hạnh khi được gặp bạn. Tôi là …
- May I introduce myself? I’m … – Tôi có thể tự giới thiệu được không? Tôi là …
- How are you? My name is … – Bạn khoẻ không? Tên tôi là …
- Let me introduce myself. I’m … – Để tôi tự giới thiệu nhé. Tôi là …
- I’d like to introduce myself. My name is … – Tôi sẽ tự giới thiệu. Tên tôi là …
- I’m new around here – Tôi là người mới ở đây.


3
Ngày 3 – Cảm ơn
- Thank you – Cảm ơn bạn
- Thank you so much – Cảm ơn bạn rất nhiều
- Many thanks – Cảm ơn nhiều
- I really appreciate your help – Tôi rất trân trọng sự giúp đỡ của bạn
- I owe you a great deal – Tôi nợ bạn một khoản lớn đó
- That’s so kind of you – Bạn thật tốt bụng
- How can I ever possibly thank you? – Làm sao để mình có thể cảm ơn bạn đây?
- I don’t know how to express my thanks – Tôi không biết làm gì để diễn tả sự biết ơn của mình
- Thank you from the bottom of my heart – Cảm ơn bạn từ tận đáy lòng mình
- You’re too kind – Bạn tốt bụng quá


4
Ngày 4 – Xin lỗi
- I’m sorry – Tôi xin lỗi
- I’m terribly sorry – Tôi rất xin lỗi
- Sorry about that – Xin lỗi về chuyện đó
- Sorry, I didn’t mean to do that – Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy
- Please forgive me – Xin hãy thứ lỗi cho tôi
- How can I apologize to you? – Làm sao để tôi xin lỗi bạn được đây?
- I owe you an apology – Tôi nợ bạn một lời xin lỗi
- Sorry, it’s my fault – Xin lỗi, đó là lỗi của tôi
- You can blame me for this – Bạn có thể trách tôi trong chuyện này
- Please accept my apology – Xin chấp nhận lời xin lỗi của tôi


5
Ngày 5 – Tạm biệt
- Goodbye – Tạm biệt
- See you next time! – Hẹn gặp lần tới nhé!
- See you later – Gặp bạn sau nhé!
- Talk to you later! – Nói chuyện với bạn sau nhé!
- Take care! – Giữ gìn sức khoẻ nhé!
- I’ve got to go now – Mình phải đi bây giờ
- I hope to see you soon – Mong gặp lại bạn sớm
- It has been a pleasure, we’ll speak soon – Hân hạnh khi gặp bạn, mình nói chuyện sau nhé
- I’m really going to miss you – Tôi sẽ rất nhớ bạn đấy
- Keep in touch – Giữ liên lạc nhé


6
Ngày 6 – Khen ngợi
- Well done! – Làm tốt lắm!
- That’s perfect! – Hoàn hảo rồi đó!
- That’s really amazing – Thật đáng kinh ngạc
- What a nice dress – Chiếc váy thật đẹp đó
- You look great – Bạn thật tuyệt vời
- You look very handsome – Bạn thật đẹp trai
- You look very beautiful – Bạn thật xinh gái
- What a beatiful house! – Thật là một ngôi nhà đẹp!
- This dish is so delicious – Món ăn này ngon thật đấy
- This tie looks nice on you – Cái cà vạt này hợp với bạn đấy


7
Ngày 7 – Than phiền
- I’m sorry to say this but … – Tôi xin lỗi khi phải nói điều này nhưng mà …
- I’m angry about … – Tôi đang bực về …
- I don’t understand why … Tôi không hiểu sao mà lại …
- Sorry to bother you but … Xin lỗi vì làm phiền bạn nhưng …
- I have a complaint to make – Tôi có một điều cần khiếu nại
- I’m fraid there is a slight problem with … – Tôi e là có một vấn đề nhỏ với …
- I’m not satisfied with … – Tôi không hài lòng với …
- I hate to tell you this but … – Tôi ghét khi phải nói với bạn điều này nhưng mà …
- There seems to be a problem with … – Tôi đang có một số vấn đề với …
- This seems unreasonable – Vấn đề này thật vô lí


8
Ngày 8 – Thời gian
- What time is it? – Bây giờ là mấy giờ?
- It’s 6 A.M now – Bây giờ là 6 giờ sáng
- What time can we meet? – Mây giờ thì chúng ta gặp nhau được vậy?
- It’s ten o’clock – 10 giờ nhé
- It’s a bit late now – Bây giờ thì hơi muộn rồi
- It’s time to leave – Đến lúc khởi hành rồi
- We have plenty of time – Chúng ta có nhiều thời gian mà
- Don’t waste your time doing nothing – Đừng lãng phí thời gian mà không làm được gì
- Give me a little more time – Cho tôi thêm chút thời gian nữa đi
- How much time do you have? – Bạn có bao nhiêu thời gian?


9
Ngày 9 – Ngạc nhiên
- I was surprised to hear that … – Tôi đã rất ngạc nhiên khi nghe là …
- Who could have predicted it? – Làm gì có ai dự đoán được nó đâu?
- We’re all in complete shock – Chúng tôi đều bị sốc hoàn toàn
- You’re kidding! – Bạn đùa à!
- I was stunned by … – Tôi đã bị đứng hình vì …
- The news came as a big shock – Tin đó đến như một cú sốc lớn
- I’d never have guessed – Tôi không bao giờ đoán được là vậy
- Oh, my god! Really? – Trời ơi! Thật vậy sao?
- That’s the last thing I expected – Đó là điều cuối cùng mà tôi có thể nghĩ tới
- What’s surprise! – Thật ngạc nhiên!/ Thật bất ngờ!


10
Ngày 10 – Yêu cầu
- Can you give me the book? – Bạn có thể đưa cho tôi quyển sách được không?
- Could you help me for a second? – Bạn có thể giúp tôi một lát được không?
- Could I ask you to take me home? – Tôi có thể nhờ bạn đưa về được không?
- I’d be happy to help – Tôi rất vui lòng giúp đỡ
- No problem – Không vấn đề gì
- Would you mind opening the window, please? Bạn vui lòng mở cửa sổ ra được không?
- Can you tell me what happened? – Bạn có thể nói cho tôi chuyện xảy ra được không?
- I need some help, please – Làm ơn, tôi cần sự giúp đỡ
- Could you spare a moment? – Cho tôi xin vài phút được không?
- Would you please open the door for me? – Anh có thể làm ơn mở cửa giúp tôi được không?


11
Ngày 11 – Lời mời
- Would you like to play cards? – Bạn có muốn chơi bài không?
- I would like to invite you to my house for dinner – Tôi muốn mời bạn tới nhà tôi ăn bữa tối
- Do you feel like going for a walk? – Bạn có muốn đi dạo một chút không?
- How about joining me for a walk? – Cùng tôi đi dạo một chút nhé?
- What about a cup of tea? – Một tách trà thì sao?
- Why don’t you have lunch with me tomorrow? – Tại sao bạn không ăn trưa với tôi ngày mai nhỉ?
- That’s a great idea – Đó là một ý tưởng tuyệt vời
- I’m afraid I am busy tomorrow – Tôi sợ là mai tôi bận mất rồi
- Thank you for your invitation – Cảm ơn lời mời của bạn
- I really don’t think I can, sorry – Tôi không nghĩ là tôi có thể, xin lỗi nhé


12
Ngày 12 – Gợi ý
- I think you should go home early – Tôi nghĩ bạn nên đi về nhà sớm
- You should try to learn English everyday – Bạn nên cố gắng học Tiếng Anh hàng ngày
- If I were you, I’d call her – Nếu tôi là bạn, tôi sẽ gọi cô ấy
- I strongly advise you to do more work out – Tôi thực sự khuyên bạn nên tập thể dục nhiều hơn
- How about going to the cinema? – Đi xem phim thì sao?
- Let’s have dinner together tonight – Chúng ta đi ăn tối cùng nhau vào tối nay nhé
- I suggest that you take a nap – Tôi nghĩ bạn nên chợp mắt một lát
- Perhaps you could take an umbrella with you – Có lẽ bạn nên mang theo một cái ô
- It’s better for you to sleep a little more – Sẽ tốt hơn nếu bạn ngủ thêm một chút
- Why don’t we play some games? – Tại sao chúng ta không nên chơi một số trò chơi nhỉ?


13
Ngày 13 – Sở thích
- I like cats – Tôi thích những chú mèo
- I love cooking – Tôi yêu nấu ăn
- I enjoy playing badminton – Tôi thích chơi cầu lông
- I don’t like him – Tôi không ưa anh ta
- I’m crazy about milk tea – Tôi thích trà sữa điên cuồng
- I’m fond a rock music – Tôi thích nhạc rock
- I don’t like washing dishes – Tôi không thích rửa bát đĩa
- I hate going to the dentist – Tôi ghét phải đi gặp nha sĩ
- I can’t stand these people – Tôi không thể chịu được những người này
- I like Korean food – Tôi thích đồ ăn của Hàn Quốc


14
Ngày 14 – Sự cảm thông
- I’m sorry. What bad luck! – Tôi xin lỗi. Đúng là xui thật!
- That’s too bad – Đúng là tệ thật
- What a pity! – Thật đáng tiếc
- Oh, that’s terrible – Ôi chuyện đó thật tồi tệ
- I hope things get better soon – Tôi hi vọng mọi chuyện sẽ sớm tốt lên
- I understand – Tôi hiểu mà
- Be patient, it would be better soon – Hãy kiên nhẫn, rồi mọi thứ sẽ tốt hơn thôi
- You must be very upset sbout it – Bạn hẳn là phải rất buồn vì chuyện đó
- I sympathize with your condition – Tôi cảm thông với tình cảnh của ban
- I know how it feels – Tôi biết cảm giác đó mà


15
Ngày 15 – Sự cho phép
- Can I sit here? – Tôi có thể ngồi đây không?
- Could I borrow your car for a few day? – Tôi có thể mượn xe của bạn vài ngày được không?
- May I use your computer? – Tôi có thể dùng máy tính của bạn không?
- If you don’t mind, I’d like to smoke – Nếu bạn không phiền, tôi muốn hút thuốc
- Do you mind if I use your phone? – Bạn có phiền nếu tôi dùng điện thoại của bạn không?
- I don’t mind – Tôi không phiền đâu
- Sure, go ahead – Được thôi, cứ tự nhiên
- I’m sorry, but that’s no possible – Tôi xin lỗi nhưng đó là điều không thể
- No problem – Không vấn đề gì
- I’m afraid not – Tôi e là không được


16
Ngày 16 – Nêu ý kiến
- Do you have any thoughts on that? – Bạn có suy nghĩa gì về nó không?
- What is your opinion? – Quan điểm của bạn là gì?
- What do you think about thí problem? – Bạn nghĩ thế nào về vấn đề này?
- Personally, I think you’re right – Cá nhân tôi nghĩ là bạn đúng
- I’d like to hear your views on this matter – Tôi muốn nghe góc nhìn của bạn về vấn đề này
- In my opinion, you should get the blue one – Theo quan điểm của tôi thì bạn nên lấy cái màu xanh
- I think we need to buy a house – Tôi nghĩ chúng ta cần mua một căn nhà
- It seems to me that we are lost – Có vẻ như là chúng ta bị lạc rồi
- To my mind, it’s the right thing to do – Theo suy nghĩ của tôi thì làm điều đó là đúng
- From my point of view, this project is too risky – Theo ý kiến của tôi thì dự án này quá mạo hiểm)


17
Ngày 17 – Mong muốn
- I hope to see you soon – Tôi hi vọng sẽ gặp được bạn sớm
- I wish it would stop raining – Tôi mong trời sẽ tạnh mưa
- I want to be a doctor – Tôi muốn làm một bác sĩ
- I keep hoping that she will win the show – Tôi vẫn hi họng là cô ấy sẽ chiến thắng cuộc thi đó
- I believe things will get better – Tôi tin là mọi chuyện sẽ trở nên tốt hơn
- Hopefully, it’ll be sunny tomorrow – Hi vọng ngày mai sẽ nắng lên
- I would like to buy a new book – Tôi muốn mua một cuốn sách mới
- If we’re lucky, we’ll arrive there on time – Nếu may mắn chúng ta sẽ đến đúng giờ
- What I really want is to have an apartment – Cái tôi thật sự muốn là một căn hộ
- I’d love a day off – Tôi thật sự mong có một ngày nghỉ


18
Ngày 18 – Phỏng đoán
- It looks like you’re new here – Nhìn có vẻ bạn mới làm ở đây
- I guess you are over 20 years old – Tôi đoán bạn trên 20 tuổi
- If I had to take a guess, I’d say he’s 30 – Nếu phải đoán tôi sẽ nói anh ấy tầm 30 tuổi
- Perhaps she knows the answer – Có thể cô ấy biết câu trả lời
- Chances are you’re doing it wrong – Khả năng là bạn đang làm sai rồi
- I think this is the best English course – Tôi nghĩ đây là khoá học Tiếng Anh tốt nhất
- He could be right about it – Anh ấy có thể đúng về chuyện đó
- Maybe he wants to quit his job – Có thể là anh ấy muốn xin nghỉ việc
- It looks like you don’t know what happened – Nhìn có vẻ như bạn không biết chuyện gì xảy ra
- She could be in the garden – Có thể cô ấy ở trong vườn


19
Ngày 19 – Cuộc hẹn
- Are you available on the 14th? – Bạn có rảnh vào ngày 14 không?
- Would you like to have dinner sometime? – Bạn muốn hôm nào đi ăn tối không?
- Would today everning be alright? – Buổi tối nay có được không?
- Let’s meet this evening – Chúng ta gặp nhau tối nay nhé
- Can I meet you tomorrow afternoon? – Tôi có thể gặp bạn vào chiều mai được không?
- When would be a good time to meet you? – Khi nào mới là thời điểm tốt để gặp bạn được?
- Sure, I’ll come – Được rồi, tôi sẽ đến
- I’m afraid I can’t on the 14th – Tôi e là tôi không đến được ngày 14
- Friday would be perfect – Thứ Sáu là hoàn hảo rồi
- Sorry, I don’t think I can make it – Xin lỗi, tôi nghĩ là tôi không thể đến được


20
Ngày 20 – Ngày tháng
- What’s the date today? – Hôm nay là ngày bao nhiêu?
- What’s tomorrow date? – Mai là ngày bao nhiêu?
- Tomorrow is January 24th – Mai là ngày 24 tháng 1
- My birthday is on March 7th – Sinh nhật tôi là ngày 7 tháng 3
- What day is the Independence Day? – Ngày Quốc khánh là ngày bao nhiêu?
- I have to pay my bills by August 8th – Tôi phải thanh toán các hoá hơn vào ngày 8 tháng 8
- The conference takes place on the 22nd of November – Hội thảo sẽ diễn ra vào ngày 22 tháng 11
- Our holiday is from January 1st to January 4th – Kì nghỉ của chúng ta từ ngày 1 tháng 1 tới ngày 4 tháng 1
- The last game will be on the 16th of July – Trận đấu cuối cùng sẽ diễn ra vào ngày 16 tháng 7
- Rent is due on the first of every month – Tiền thuê nhà phải trả vào ngày đầu tiên của tháng


21
Ngày 21 – Du lịch
- I’ve booked our flight for next month – Tôi đã đặt vé máy bay cho chúng ta vào tháng sau
- Do you speak English? – Bạn có nói được Tiếng Anh không?
- Can I return these tickets? – Tôi có thể trả lại vé không?
- I have finished packing for the trip – Tôi đã xếp đồ xong rồi
- My wallet has been stolen – Ví của tôi bị trộm rồi
- It’s not safe to go to that country now – Tới nước đó vào thời điểm này là không an toàn
- I have some great photos from my trip to England – Tôi có vài bức ảnh đẹp từ chuyến đi Anh
- Do you know the way to the airport? – Bạn có biết đường đến sân bay không?
- I hope you enjoy your stay – Chúc bạn có một chuyến du lịch vui vẻ
- Are you a tourist here? Bạn có phải khách du lịch không?

